somatic cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
somatic cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatic cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatic cell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
somatic cell
any of the cells of a plant or animal except the reproductive cells; a cell that does not participate in the production of gametes;
somatic cells are produced from preexisting cells
Synonyms: vegetative cell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).