somatic sensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somatic sensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatic sensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatic sensation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • somatic sensation

    Similar:

    somesthesia: the perception of tactual or proprioceptive or gut sensations

    he relied on somesthesia to warn him of pressure changes

    Synonyms: somaesthesia, somatesthesia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).