somatesthesia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
somatesthesia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatesthesia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatesthesia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
somatesthesia
* kỹ thuật
y học:
sự nhận thức thân thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
somatesthesia
Similar:
somesthesia: the perception of tactual or proprioceptive or gut sensations
he relied on somesthesia to warn him of pressure changes
Synonyms: somaesthesia, somatic sensation
somesthesia: the faculty of bodily perception; sensory systems associated with the body; includes skin senses and proprioception and the internal organs
Synonyms: somesthesis, somaesthesia, somaesthesis, somataesthesis, somatosensory system, somatic sensory system, somatic sense