corporeal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corporeal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporeal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporeal.
Từ điển Anh Việt
corporeal
/kɔ:'pɔ:riəl/
* tính từ
vật chất, cụ thể, hữu hình; (pháp lý) cụ thể
corporeal hereditament: gia tài cụ thể
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corporeal
* kỹ thuật
y học:
thuộc thân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corporeal
having material or physical form or substance
that which is created is of necessity corporeal and visible and tangible" - Benjamin Jowett
Synonyms: material
Antonyms: incorporeal
Similar:
bodily: affecting or characteristic of the body as opposed to the mind or spirit
bodily needs
a corporal defect
corporeal suffering
a somatic symptom or somatic illness