corporeality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corporeality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporeality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporeality.
Từ điển Anh Việt
corporeality
/kɔ:,pɔ:ri'æliti/
* danh từ
tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corporeality
Similar:
materiality: the quality of being physical; consisting of matter
Synonyms: physicalness, corporality
Antonyms: immateriality, incorporeality