materiality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
materiality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm materiality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của materiality.
Từ điển Anh Việt
materiality
/mə,tiəri'æliti/
* danh từ
tính vật chất, tính hữu tình; thực chất
tính trọng đại, tính cần thiết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
materiality
* kinh tế
tính cần thiết
tính trọng đại
tính trọng yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
materiality
relevance requiring careful consideration
Antonyms: immateriality
the quality of being physical; consisting of matter
Synonyms: physicalness, corporeality, corporality
Antonyms: immateriality, incorporeality