activity rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity rate.

Từ điển Anh Việt

  • Activity rate

    (Econ) Tỷ lệ lao động.

    + Xem LABOUR FORCE PARTICIPATION RATE.