activity end acknowledgement (aea) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity end acknowledgement (aea) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity end acknowledgement (aea) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity end acknowledgement (aea).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activity end acknowledgement (aea)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    báo nhận kết thúc hoạt động