activity factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activity factor

    * kỹ thuật

    hệ số hoạt động