activity chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activity chart

    * kinh tế

    biểu đồ hoạt động

    * kỹ thuật

    biểu đồ hoạt động