activity chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
activity chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity chart.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
activity chart
* kinh tế
biểu đồ hoạt động
* kỹ thuật
biểu đồ hoạt động
Từ liên quan
- activity
- activity code
- activity rate
- activity test
- activity chart
- activity index
- activity level
- activity light
- activity queue
- activity quota
- activity ratio
- activity trail
- activity factor
- activity account
- activity costing
- activity analysis
- activity duration
- activity end (ae)
- activity indicator
- activity inventory
- activity of binder
- activity of cement
- activity threshold
- activity accounting
- activity attributes
- activity coefficient
- activity final event
- activity start event
- activity discard (ad)
- activity area (school)
- activity based costing
- activity oriented form
- activity sequence method
- activity based information
- activity based costing (abc)
- activity end acknowledgement (aea)
- activity discard acknowledgement (ada)