activity level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activity level

    * kỹ thuật

    mức hoạt động

    điện tử & viễn thông:

    mức tích cực