activity inventory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity inventory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity inventory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity inventory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activity inventory

    * kỹ thuật

    vật lý:

    dự trữ phóng xạ

    trữ lượng hoạt động

    trữ lượng nhiên liệu