activity ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity ratio.

Từ điển Anh Việt

  • activity ratio

    (Tech) tỉ số hoạt động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activity ratio

    * kinh tế

    tỷ số hoạt động

    * kỹ thuật

    hệ số hoạt động

    điện lạnh:

    suất hoạt động

    toán & tin:

    tỉ lệ hoạt động

    tỉ lệ sử dụng

    tỉ số hoạt động

    tỷ lệ hoạt động