activity coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity coefficient.

Từ điển Anh Việt

  • activity coefficient

    (Tech) hệ số hoạt động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activity coefficient

    * kỹ thuật

    hệ số hoạt động

    hóa học & vật liệu:

    hệ số hoạt hóa

    vật lý:

    hệ số phóng xạ