activity discard (ad) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity discard (ad) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity discard (ad) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity discard (ad).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activity discard (ad)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hủy bỏ hoạt động