activity start event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity start event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity start event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity start event.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activity start event

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự kiện bắt đầu công việc