activity index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activity index

    * kinh tế

    chỉ số hoạt động