activity queue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity queue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity queue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity queue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activity queue

    * kỹ thuật

    hàng tích cực