activity analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity analysis.

Từ điển Anh Việt

  • Activity analysis

    (Econ) Phân tích hoạt động.

    + Xem LINEAR PROGRAMMING.