activity trail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity trail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity trail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity trail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activity trail

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vết hoạt động