activity threshold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activity threshold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activity threshold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activity threshold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activity threshold

    * kỹ thuật

    vật lý:

    ngưỡng phóng xạ