natural action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural action.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • natural action

    Similar:

    natural process: a process existing in or produced by nature (rather than by the intent of human beings)

    the action of natural forces

    volcanic activity

    Synonyms: action, activity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).