natural draft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural draft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural draft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural draft.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • natural draft

    * kỹ thuật

    luồng gió tự nhiên

    sự thông gió tự nhiên

    hóa học & vật liệu:

    hút tự nhiên

    thông gió tự nhiên

    vật lý:

    lực đẩy tự nhiên

    xây dựng:

    sự hút gió tự nhiên

    sự tự hút (gió)

    điện lạnh:

    sức hút gió tự nhiên