naturalized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naturalized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naturalized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naturalized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naturalized
planted so as to give an effect of wild growth
drifts of naturalized daffodils
Synonyms: naturalised
Similar:
naturalize: make into a citizen
The French family was naturalized last year
Synonyms: naturalise
Antonyms: denaturalize
naturalize: explain with reference to nature
naturalize: adopt to another place
The stories had become naturalized into an American setting
Synonyms: naturalise
naturalize: make more natural or lifelike
Synonyms: naturalise
Antonyms: denaturalize
domesticate: adapt (a wild plant or unclaimed land) to the environment
domesticate oats
tame the soil
Synonyms: cultivate, naturalize, naturalise, tame
established: introduced from another region and persisting without cultivation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).