denaturalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
denaturalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denaturalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denaturalize.
Từ điển Anh Việt
denaturalize
/di:'nætʃrəlaiz/ (denaturalise) /di:'nætʃrəlaiz/
* ngoại động từ
làm biến tính, làm biến chất
tước quốc tịch
to denaturalize oneself: bỏ quốc tịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
denaturalize
make less natural or unnatural
Synonyms: denaturalise
Antonyms: naturalize
strip of the rights and duties of citizenship
The former Nazi was denaturalized
Synonyms: denaturalise
Antonyms: naturalize