denaturalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denaturalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denaturalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denaturalise.

Từ điển Anh Việt

  • denaturalise

    /di:'nætʃrəlaiz/ (denaturalise) /di:'nætʃrəlaiz/

    * ngoại động từ

    làm biến tính, làm biến chất

    tước quốc tịch

    to denaturalize oneself: bỏ quốc tịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet