naturalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
naturalize
/'nætʃrəlaiz/ (naturalise) /'nætʃrəlaiz/
* ngoại động từ
tự nhiên hoá
nhập tịch (từ, phong tục...)
many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language: nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt
làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)
* nội động từ
hợp thuỷ thổ (cây, vật)
nghiên cứu tự nhiên học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naturalize
make into a citizen
The French family was naturalized last year
Synonyms: naturalise
Antonyms: denaturalize
explain with reference to nature
adopt to another place
The stories had become naturalized into an American setting
Synonyms: naturalise
make more natural or lifelike
Synonyms: naturalise
Antonyms: denaturalize
Similar:
domesticate: adapt (a wild plant or unclaimed land) to the environment
domesticate oats
tame the soil
Synonyms: cultivate, naturalise, tame