domesticate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domesticate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domesticate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domesticate.

Từ điển Anh Việt

  • domesticate

    /də'mestikeit/

    * ngoại động từ

    làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật)

    nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)

    khai hoá

    ((thường) động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • domesticate

    adapt (a wild plant or unclaimed land) to the environment

    domesticate oats

    tame the soil

    Synonyms: cultivate, naturalize, naturalise, tame

    overcome the wildness of; make docile and tractable

    He tames lions for the circus

    reclaim falcons

    Synonyms: domesticize, domesticise, reclaim, tame

    make fit for cultivation, domestic life, and service to humans

    The horse was domesticated a long time ago

    The wolf was tamed and evolved into the house dog

    Synonyms: tame