domesticated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domesticated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domesticated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domesticated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • domesticated

    accustomed to home life; others find gratification in it"

    some men think it unmanly to be domesticated

    Similar:

    domesticate: adapt (a wild plant or unclaimed land) to the environment

    domesticate oats

    tame the soil

    Synonyms: cultivate, naturalize, naturalise, tame

    domesticate: overcome the wildness of; make docile and tractable

    He tames lions for the circus

    reclaim falcons

    Synonyms: domesticize, domesticise, reclaim, tame

    domesticate: make fit for cultivation, domestic life, and service to humans

    The horse was domesticated a long time ago

    The wolf was tamed and evolved into the house dog

    Synonyms: tame

    domestic: converted or adapted to domestic use

    domestic animals

    domesticated plants like maize

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).