domesticated animal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domesticated animal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domesticated animal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domesticated animal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • domesticated animal

    Similar:

    domestic animal: any of various animals that have been tamed and made fit for a human environment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).