domesticize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
domesticize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domesticize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domesticize.
Từ điển Anh Việt
domesticize
* ngoại động từ
xem domesticate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
domesticize
Similar:
domesticate: overcome the wildness of; make docile and tractable
He tames lions for the circus
reclaim falcons
Synonyms: domesticise, reclaim, tame