domesticise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
domesticise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domesticise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domesticise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
domesticise
Similar:
domesticate: overcome the wildness of; make docile and tractable
He tames lions for the circus
reclaim falcons
Synonyms: domesticize, reclaim, tame
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).