cultivate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cultivate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cultivate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cultivate.
Từ điển Anh Việt
cultivate
/'kʌltiveit/
* ngoại động từ
cày cấy, trồng trọt
trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)
to cultivate the mind: trau dồi trí tuệ
chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...)
nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)
xới (đất) bằng máy xới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cultivate
foster the growth of
prepare for crops
Work the soil
cultivate the land
Similar:
educate: teach or refine to be discriminative in taste or judgment
Cultivate your musical taste
Train your tastebuds
She is well schooled in poetry
Synonyms: school, train, civilize, civilise
domesticate: adapt (a wild plant or unclaimed land) to the environment
domesticate oats
tame the soil
Synonyms: naturalize, naturalise, tame