civilize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civilize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civilize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civilize.

Từ điển Anh Việt

  • civilize

    /'sivilaiz/ (civilise) /'sivilaiz/

    * ngoại động từ

    làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá

    to civilize away

    bài trừ (hủ tục...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • civilize

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khai hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civilize

    raise from a barbaric to a civilized state

    The wild child found wandering in the forest was gradually civilized

    Synonyms: civilise

    Similar:

    educate: teach or refine to be discriminative in taste or judgment

    Cultivate your musical taste

    Train your tastebuds

    She is well schooled in poetry

    Synonyms: school, train, cultivate, civilise