civilized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civilized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civilized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civilized.

Từ điển Anh Việt

  • civilized

    * tính từ

    văn minh

    khai hoá

    lễ phép; lịch sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civilized

    having a high state of culture and development both social and technological

    terrorist acts that shocked the civilized world

    Synonyms: civilised

    Antonyms: noncivilized

    marked by refinement in taste and manners

    cultivated speech

    cultured Bostonians

    cultured tastes

    a genteel old lady

    polite society

    Synonyms: civilised, cultivated, cultured, genteel, polite

    Similar:

    educate: teach or refine to be discriminative in taste or judgment

    Cultivate your musical taste

    Train your tastebuds

    She is well schooled in poetry

    Synonyms: school, train, cultivate, civilize, civilise

    civilize: raise from a barbaric to a civilized state

    The wild child found wandering in the forest was gradually civilized

    Synonyms: civilise