cultured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cultured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cultured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cultured.

Từ điển Anh Việt

  • cultured

    /'kʌltʃə/

    * tính từ

    có học thức

    có giáo dục, có văn hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cultured

    Similar:

    culture: grow in a special preparation

    the biologist grows microorganisms

    civilized: marked by refinement in taste and manners

    cultivated speech

    cultured Bostonians

    cultured tastes

    a genteel old lady

    polite society

    Synonyms: civilised, cultivated, genteel, polite