polite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polite.

Từ điển Anh Việt

  • polite

    /pə'lait/

    * tính từ

    lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp

    tao nhã (văn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polite

    showing regard for others in manners, speech, behavior, etc.

    Antonyms: impolite

    Similar:

    civilized: marked by refinement in taste and manners

    cultivated speech

    cultured Bostonians

    cultured tastes

    a genteel old lady

    polite society

    Synonyms: civilised, cultivated, cultured, genteel

    civil: not rude; marked by satisfactory (or especially minimal) adherence to social usages and sufficient but not noteworthy consideration for others

    even if he didn't like them he should have been civil"- W.S. Maugham

    Antonyms: uncivil