uncivil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncivil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncivil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncivil.

Từ điển Anh Việt

  • uncivil

    /'ʌn'sivl/

    * tính từ

    không lịch sự, thô bỉ, vô lễ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncivil

    lacking civility or good manners

    want nothing from you but to get away from your uncivil tongue"- Willa Cather

    Synonyms: rude

    Antonyms: civil