rude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rude
/ru:d/
* tính từ
khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ
a rude reply: một câu trả lời bất lịch sự
to be rude to somebody: thô lỗ đối với ai
thô sơ
cotton in its rude state: bông chưa chế biến
man rợ, không văn minh
in a rude state of civilization: trong trạng thái man rợ
mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột
a rude shock: cái va mạnh đột ngột
a rude awakening: sự thức tỉnh đột ngột
tráng kiện, khoẻ mạnh
an old man in rude health: một ông cụ già tráng kiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rude
Similar:
ill-mannered: socially incorrect in behavior
resentment flared at such an unmannered intrusion
Synonyms: bad-mannered, unmannered, unmannerly
ill-bred: (of persons) lacking in refinement or grace
Synonyms: bounderish, lowbred, underbred, yokelish
uncivil: lacking civility or good manners
want nothing from you but to get away from your uncivil tongue"- Willa Cather
Antonyms: civil
natural: (used especially of commodities) being unprocessed or manufactured using only simple or minimal processes
natural yogurt
natural produce
raw wool
raw sugar
bales of rude cotton
Synonyms: raw
crude: belonging to an early stage of technical development; characterized by simplicity and (often) crudeness
the crude weapons and rude agricultural implements of early man
primitive movies of the 1890s
primitive living conditions in the Appalachian mountains
Synonyms: primitive