underbred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underbred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underbred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underbred.
Từ điển Anh Việt
underbred
/'ʌndə'bred/
* tính từ
kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục
không phải thật nòi (ngựa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underbred
of inferior or mixed breed
an underbred dog
Similar:
ill-bred: (of persons) lacking in refinement or grace
Synonyms: bounderish, lowbred, rude, yokelish