ruderal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ruderal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruderal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruderal.
Từ điển Anh Việt
ruderal
* tính từ
mọc nới đổ nát (cây)
* danh từ
cây mọc nới đổ nát