primitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
primitive
/'primitiv/
* tính từ
nguyên thuỷ, ban sơ
primitive man: người nguyên thuỷ
primitive communism: chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ
thô sơ, cổ xưa
primitive weapons: vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ
gốc (từ, mẫu)
(toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ
primitive group: nhóm nguyên thuỷ
primitive function: nguyên hàm
* danh từ
(nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng
màu gốc
(ngôn ngữ học) từ gốc
primitive
nguyên thuỷ, nguyên hàm
complete p. nguyên hàm, đẩy đủ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
primitive
* kinh tế
đơn sơ
nguyên thủy
* kỹ thuật
ban đầu
cơ bản
cổ xưa
gốc
nguyên hàm
nguyên thủy
thô sơ
toán & tin:
hình cơ bản
hình gốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primitive
a person who belongs to an early stage of civilization
Synonyms: primitive person
a mathematical expression from which another expression is derived
a word serving as the basis for inflected or derived forms
`pick' is the primitive from which `picket' is derived
used of preliterate or tribal or nonindustrial societies
primitive societies
of or created by one without formal training; simple or naive in style
primitive art such as that by Grandma Moses is often colorful and striking
Synonyms: naive
Similar:
crude: belonging to an early stage of technical development; characterized by simplicity and (often) crudeness
the crude weapons and rude agricultural implements of early man
primitive movies of the 1890s
primitive living conditions in the Appalachian mountains
Synonyms: rude
archaic: little evolved from or characteristic of an earlier ancestral type
archaic forms of life
primitive mammals
the okapi is a short-necked primitive cousin of the giraffe
- primitive
- primitively
- primitive art
- primitive pit
- primitiveness
- primitive font
- primitive form
- primitive line
- primitive name
- primitive rock
- primitive root
- primitive class
- primitive group
- primitive plate
- primitive roots
- primitive space
- primitive water
- primitive groove
- primitive period
- primitive person
- primitive command
- primitive economy
- primitive segment
- primitive encoding
- primitive function
- primitive industry
- primitive operator
- primitive sentence
- primitive attribute
- primitive character
- primitive communism
- primitive mesentery
- primitive recursion
- primitive polynomial
- primitive coordinates
- primitive accumulation
- primitive mode of life
- primitive elastic limit
- primitive recursive scheme
- primitive function calculus
- primitive abstract data type
- primitive idempotent element
- primitive accumulation of capital