primitiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primitiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primitiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primitiveness.
Từ điển Anh Việt
primitiveness
* danh từ
tính nguyên thủy
tính thô sơ, sự cổ xưa
tính chất gốc (từ, mẫu)
<địa> tính nguyên thủy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
primitiveness
* kỹ thuật
xây dựng:
tính nguyên thủy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primitiveness
Similar:
crudeness: a wild or unrefined state
Synonyms: crudity, primitivism, rudeness