primitivism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primitivism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primitivism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primitivism.
Từ điển Anh Việt
primitivism
* danh từ
phái gnuyên sơ (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ thuật) mộc mạc của người cổ sơ)
lý thuyết cổ sơ luận (cho thời cổ sơ là tốt đẹp hơn thời văn minh hiện đại)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primitivism
a genre characteristic of (or imitative of) primitive artists or children
Similar:
crudeness: a wild or unrefined state
Synonyms: crudity, primitiveness, rudeness