crudity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crudity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crudity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crudity.
Từ điển Anh Việt
crudity
xem crudness
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crudity
Similar:
crudeness: a wild or unrefined state
Synonyms: primitiveness, primitivism, rudeness
crudeness: an impolite manner that is vulgar and lacking tact or refinement
the whole town was famous for its crudeness
Synonyms: gaucheness