archaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
archaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archaic.
Từ điển Anh Việt
archaic
/ɑ:'keiik/
* tính từ
cổ xưa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
archaic
* kỹ thuật
cổ xưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
archaic
little evolved from or characteristic of an earlier ancestral type
archaic forms of life
primitive mammals
the okapi is a short-necked primitive cousin of the giraffe
Synonyms: primitive
Similar:
antediluvian: so extremely old as seeming to belong to an earlier period
a ramshackle antediluvian tenement
antediluvian ideas
archaic laws
Synonyms: antiquated