antiquated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antiquated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiquated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiquated.
Từ điển Anh Việt
antiquated
/'æntikweitid/
* tính từ
cổ, cổ xưa, cũ kỹ
không hợp thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antiquated
Similar:
antiquate: make obsolete or old-fashioned
antique: give an antique appearance to
antique furniture
Synonyms: antiquate
antediluvian: so extremely old as seeming to belong to an earlier period
a ramshackle antediluvian tenement
antediluvian ideas
archaic laws
Synonyms: archaic