antique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antique.

Từ điển Anh Việt

  • antique

    /æn'ti:k/

    * tính từ

    cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ

    lỗi thời, không hợp thời

    * danh từ

    đồ cổ

    antique dealer: người bán đồ cổ

    tác phẩm mỹ thuật cổ

    (the antique) phong cách nghệ thuật cổ

    to draw from the antique: vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antique

    * kỹ thuật

    cổ đại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antique

    any piece of furniture or decorative object or the like produced in a former period and valuable because of its beauty or rarity

    shop for antiques

    We went antiquing on Saturday

    give an antique appearance to

    antique furniture

    Synonyms: antiquate

    made in or typical of earlier times and valued for its age

    the beautiful antique French furniture

    out of fashion

    a suit of rather antique appearance

    demode (or outmoded) attire

    outmoded ideas

    Synonyms: demode, ex, old-fashioned, old-hat, outmoded, passe, passee

    Similar:

    old-timer: an elderly man

    Synonyms: oldtimer, gaffer, old geezer

    age-old: belonging to or lasting from times long ago

    age-old customs

    the antique fear that days would dwindle away to complete darkness