old-timer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old-timer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old-timer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old-timer.
Từ điển Anh Việt
old-timer
/'ould,taimə/
* danh từ
(thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...)
người cổ lỗ sĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old-timer
an elderly man
Synonyms: oldtimer, gaffer, old geezer, antique
Similar:
veteran: an experienced person who has been through many battles; someone who has given long service
Synonyms: oldtimer, old hand, warhorse, old stager, stager