oldtimer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oldtimer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oldtimer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oldtimer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oldtimer
Similar:
veteran: an experienced person who has been through many battles; someone who has given long service
Synonyms: old-timer, old hand, warhorse, old stager, stager
old-timer: an elderly man
Synonyms: gaffer, old geezer, antique
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).